Không có sản phẩm trong giỏ hàng!
Máy in CanonNMF 628CW sản phẩm thuộc dòng máy in đa chức năng khổ A4 hỗ trợ 4 công việc in ấn, quét, sao chụp và fax. Về cơ bản, mẫu máy in này không chỉ có khả năng kết nối với máy tính qua cổng USB để thực hiện các thao tác mà còn có thể hoạt động một cách hoàn toàn độc lập không cần đến máy tính.
Liên hệ mua hàng với Mực in Thành Đạt ngay hôm nay để được:
MỰC IN THÀNH ĐẠT - CHUYÊN MÁY IN, MỰC IN, GIẤY IN ẢNH, IN CHUYỂN NHIỆT, THIẾT BỊ IN ẤN
ĐỊA CHỈ : 2/13 PHẠM VĂN BẠCH, P.15,Q.TÂN BÌNH
WEBSITE: mucinthanhdat.com - giayinanh.net - inanthanhdat.com
LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI
Tổng đài: 1900 5009 (8:00 – 17:30)
Gọi đặt mua: 0966 966 322 – 0987 966 322 – 090 9293 090
CAM KẾT UY TÍN CHẤT LƯỢNG - GIÁ CẢ CẠNH TRANH
Model | Máy in đa năng Canon NMF 628CW |
Chức năng | In, Scan, Copy và Fax với ADF |
Loại máy in | In laser màu |
Kết nối Wi-Fi | Có |
Thông số kỹ thuật | |
Loại mực in | Cartridge 331 (1.400 trang) – Cartridge 331 II (2.400 trang) |
Khay nạp | 150 tờ |
Khay chứa | 125 tờ |
Kết nối | USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10, Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016, Mac OS X 10.6.8 or later, Linux |
Thời gian khởi động máy | 23 giây hoặc ít hơn |
Công suất | 400W |
Bộ nhớ | 512 MB |
Điều khiển | LCD QVGA 3.5” |
Chức năng In | |
Tốc độ in | 14 trang/phút |
Thời gian in trang đầu tiên | 18 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Khổ giấy in tối đa | A4 |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi |
Định dạng file | JPEG, TIFF |
Công suất tối đa | 30.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị/tháng | 250 – 1.000 trang |
Chức năng in | Poster, Watermark, tạo trang, tiết kiệm mực |
Chức năng Scan | |
Độ phân giải Scan | 600 x 600 dpi |
Tốc độ Scan |
10 trang/phút (màu) – 20 trang/phút (trắng đen) |
Chức năng Coppy | |
Tốc độ Coppy | 14 trang/phút |
Thời gian coppy trang đầu tiên | 19 giây |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Phóng to/thu nhỏ | 25% - 400% |
Bản sao tối đa | 99 bản |
Tính năng coppy | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, tẩy khung |
Chức năng Fax | |
Tốc độ MoDem | 33.6Kbps |
Độ phân giải Fax | 406 x 391 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Bộ nhớ Fax | 512 trang |
Quay số | 281 số/ 199 nhóm |
Quay số liên tục | 310 địa chỉ nhận |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
Kích thước | 430 x 484 x 429 mm |
Trọng lượng | 24 kg |